Từ điển Thiều Chửu
試 - thí
① Thử. Như thí dụng 試用 thử dùng. ||② Thi, so sánh tài nghệ để xem hơn kém gọi là thí. Như khảo thí 考試 thi khảo. ||③ Dùng, ||④ Nếm. ||⑤ Dò thử.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
試 - thí
Thi. Xem xét tài nghệ học lực của một người — Thử xem. Td: Thí nghiệm — Nếm thử.


殿試 - điện thí || 廷試 - đình thí || 預試 - dự thí || 會試 - hội thí || 鄉試 - hương thí || 考試 - khảo thí || 口試 - khẩu thí || 策試 - sách thí || 再試 - tái thí || 試驗 - thí nghiệm || 試生 - thí sinh || 應試 - ứng thí ||